Martín AGUIRRE
80
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
14 Th09 1981
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | River Plate | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | River Plate | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | River Plate | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
10 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,92 | 0 | 1 |
9 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
8 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
4 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
3 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 19 | 14 | 2 | 6,54 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Godoy Cruz | River Plate | 3.1M | Martín AGUIRRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2014 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |