Eduardo SALVIO
86
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
13 Th07 1990
Ngày sinh
901k
Giá
901,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-10-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,65 | 3 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,65 | 3 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,27 | 1 | 2 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,61 | 2 | 1 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 4 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Lanús | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Lanús | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 40 | 40 | 9 | 7,23 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 23 Th10 2012 | Atlético Madrid | SL Benfica | 9.6M | Eduardo SALVIO |
2 | 29 Th04 2010 | Lanús | Atlético Madrid | 9.1M | Eduardo SALVIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2023 | 87 | 86 | 1 |
3 Th04 2023 | 88 | 87 | 1 |
24 Th10 2021 | 89 | 88 | 1 |
31 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
19 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
13 Th06 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |