Eyal GOLASA
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
7 Th10 1991
Ngày sinh
165k
Giá
165,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Israel | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
15 | Israel | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,55 | 1 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | PAOK | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | PAOK | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,62 | 4 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,55 | 1 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 11 | 11 | 4 | 7,23 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | Maccabi Haifa FC | PAOK | 5.0M | Eyal GOLASA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
23 Th08 2023 | 82 | 80 | 2 |
5 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
19 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
15 Th09 2011 | 84 | 85 | 1 |
11 Th08 2010 | 83 | 84 | 1 |
22 Th12 2009 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |