Pau CENDRÓS
76
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th04 1987
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Mallorca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
13 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
12 | KAA Gent | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | KAA Gent | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
10 | KAA Gent | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
9 | KAA Gent | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
9 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
7 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 7 | 0 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 5 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,68 | 5 | 0 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,90 | 2 | 0 |
3 | Levante UD | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,38 | 0 | 0 |
2 | Levante UD | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,25 | 3 | 0 |
1 | CD Tenerife | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 385 (0) | 6 | 5 | 3 | 6,28 | 47 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | AD Alcorcón | RCD Mallorca | 5.6M | Pau CENDRÓS |
12 | 3 Th06 2014 | KAA Gent | AD Alcorcón | 6.5M | Pau CENDRÓS |
9 | 23 Th01 2013 | RCD Mallorca | KAA Gent | 6.7M | Pau CENDRÓS |
3 | 29 Th06 2010 | Levante UD | RCD Mallorca | 4.6M | Pau CENDRÓS |
2 | 14 Th02 2010 | CD Tenerife | Levante UD | 2.5M | Pau CENDRÓS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
30 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
30 Th01 2018 | 82 | 80 | 2 |
5 Th12 2016 | 85 | 82 | 3 |
30 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
17 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 83 | 85 | 2 |
22 Th06 2010 | 81 | 83 | 2 |
22 Th01 2010 | 74 | 81 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |