Antonio AMAYA
78
Chỉ số
5 (Ngày 10 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
31 Th05 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,87 | 2 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Real Betis | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
11 | Real Betis | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
9 | Real Betis | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 0 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | Real Betis | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,23 | 2 | 0 |
7 | Real Betis | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,85 | 3 | 1 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,73 | 1 | 0 |
1 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 24 | 8 | 5 | 6,66 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th06 2014 | Real Betis | Rayo Vallecano | 6.6M | Antonio AMAYA |
7 | 4 Th03 2012 | Wigan Athletic | Real Betis | 3.2M | Antonio AMAYA |
2 | 1 Th05 2010 | Rayo Vallecano | Wigan Athletic | 3.8M | Antonio AMAYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2019 | 83 | 78 | 5 |
6 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
29 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
19 Th01 2014 | 86 | 87 | 1 |
29 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
30 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
16 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
3 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
12 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |