Omar POUSO
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
28 Th02 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Gimnasia La Plata), Argentine Cup (Gimnasia La Plata) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Gimnasia La Plata | Cúp Liên đoàn Argentina | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Gimnasia La Plata | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 11 | 2 | 7,03 | 6 | 0 |
13 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,85 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 19 | 23 | 6 | 6,97 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Gimnasia La Plata | 2.3M | Omar POUSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2016 | 80 | 78 | 2 |
16 Th02 2016 | 82 | 80 | 2 |
12 Th09 2015 | 83 | 82 | 1 |
3 Th11 2013 | 84 | 83 | 1 |
13 Th07 2011 | 85 | 84 | 1 |
9 Th07 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |