Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chechu DORADO

Chechu DORADO Photo
Villarreal CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Ejea)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 20 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

10 Th07 1982

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-9-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 30 (0)1306,6080
15 Villarreal CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0107,0000
15 Villarreal CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Villarreal CF SMFA Shield 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 30 (0) 1 3 06,608 0
14 Villarreal CF Hạng 1 20 (0) 1 0 07,051 0
13 Villarreal CF Hạng 1 26 (0) 1 2 06,885 0
12 Villarreal CF Hạng 2 25 (0) 3 0 07,285 0
11 Villarreal CF Hạng 1 35 (0) 1 0 05,716 0
10 Villarreal CF Hạng 1 15 (0) 1 0 06,531 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu151 (0)8506,61260

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 9 Th07 2013KhôngVillarreal CF2.5MChechu DORADO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th07 20198278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
6 Th12 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th01 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th01 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th01 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----