Albert DORCA
72
Chỉ số
6 (Ngày 28 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
23 Th12 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-9-9-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Zaragoza), Spanish Cup (Real Zaragoza) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,75 | 3 | 1 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Real Zaragoza | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,75 | 3 | 1 |
14 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 23 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,13 | 1 | 0 |
13 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
12 | Real Murcia | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 3 | 6,33 | 3 | 0 |
11 | Real Murcia | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
11 | Real Racing Club | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Girona FC | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,61 | 1 | 1 |
9 | Girona FC | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,84 | 1 | 0 |
8 | Girona FC | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
7 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,30 | 4 | 0 |
6 | Girona FC | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,19 | 1 | 2 |
5 | Girona FC | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
4 | Girona FC | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,66 | 1 | 0 |
3 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
2 | Girona FC | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,10 | 1 | 0 |
1 | Girona FC | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 57 | 63 | 13 | 6,47 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | Real Murcia | Real Zaragoza | 3.1M | Albert DORCA |
11 | 5 Th01 2014 | Real Racing Club | Real Murcia | 2.0M | Albert DORCA |
10 | 3 Th07 2013 | Girona FC | Real Racing Club | 3.1M | Albert DORCA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2023 | 78 | 72 | 6 |
28 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
4 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
20 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |