Jorge ORTÍZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
20 Th06 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Lanús), Argentine Shield (Lanús), Argentine Cup (Lanús) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lanús | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,58 | 2 | 1 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 4 | 1 | 7,09 | 5 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 18 | 12 | 1 | 6,80 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Lanús | 2.6M | Jorge ORTÍZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2021 | 82 | 78 | 4 |
15 Th01 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
7 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
28 Th07 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |