Brieva FALI
76
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th09 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla Atlético) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Sevilla Atlético | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
13 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,50 | 2 | 1 |
12 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
10 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 8 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
7 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 3 | 3 | 6,74 | 1 | 0 |
6 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
5 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,29 | 4 | 2 |
4 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,64 | 5 | 0 |
3 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 5 | 1 | 6,62 | 3 | 0 |
2 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,77 | 1 | 0 |
1 | Sevilla Atlético | Hạng 2 | 13 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 60 | 48 | 12 | 6,67 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th07 2012 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |