Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Xisco CAMPOS

Player retiring at the end of the season.
Xisco CAMPOS Photo
Gimnàstic Tarragona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Zamora CF)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

10 Th03 1982

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Cup (Gimnàstic Tarragona)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 31 (0)0106,1640
15 Gimnàstic Tarragona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 31 (0) 0 1 06,164 0
14 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 31 (0) 2 0 06,293 0
13 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 33 (0) 0 1 06,214 0
12 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 34 (0) 1 2 05,792 0
11 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 37 (0) 1 2 06,056 0
10 Gimnàstic Tarragona Hạng 2 18 (0) 0 2 06,061 0
10 Real Murcia Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Real Murcia Hạng 2 9 (0) 0 0 05,891 1
8 Real Murcia Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Real Murcia Hạng 2 37 (0) 0 0 06,493 0
6 Real Murcia Hạng 2 36 (0) 0 0 06,082 0
5 Real Murcia Hạng 2 25 (0) 0 0 06,003 1
4 Real Murcia Hạng 2 36 (0) 0 1 05,976 0
3 Real Murcia Hạng 2 5 (0) 0 0 05,600 0
2 Real Murcia Hạng 1 3 (0) 0 0 04,331 0
1 Real Murcia Hạng 2 5 (0) 0 1 05,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu342 (0)41006,08372

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1028 Th06 2013Real MurciaGimnàstic Tarragona1.3MXisco CAMPOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th02 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20197880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th07 20128078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----