Jorge BROUN
84
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th05 1986
Ngày sinh
367k
Giá
367,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-8-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Colón), Argentine Cup (CA Colón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Colón | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | CA Colón | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | CA Colón | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,04 | 0 | 0 |
13 | Rosario Central | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Rosario Central | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
11 | Rosario Central | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Rosario Central | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,86 | 0 | 0 |
9 | Rosario Central | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
8 | Rosario Central | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,14 | 0 | 0 |
7 | Rosario Central | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,36 | 0 | 0 |
6 | Rosario Central | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
5 | Rosario Central | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
4 | Rosario Central | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
3 | Rosario Central | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,08 | 0 | 0 |
2 | Rosario Central | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,72 | 0 | 0 |
1 | Rosario Central | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 535 (0) | 0 | 0 | 53 | 7,04 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Rosario Central | CA Colón | 3.6M | Jorge BROUN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2024 | 82 | 84 | 2 |
2 Th09 2023 | 80 | 82 | 2 |
24 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
26 Th09 2013 | 84 | 82 | 2 |
26 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
17 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |