Mubarak WAKASO
78
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
25 Th07 1990
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Rubin Kazan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Ghana | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
15 | Rubin Kazan | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghana | Quốc tế | 20 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 6 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
12 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,24 | 2 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 5 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
6 | Elche CF | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
5 | Elche CF | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,03 | 1 | 0 |
4 | Elche CF | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
3 | Elche CF | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,63 | 4 | 0 |
2 | Elche CF | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 7 | 0 | 5,73 | 5 | 0 |
1 | Elche CF | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 67 | 57 | 10 | 6,78 | 30 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th10 2013 | RCD Espanyol | Rubin Kazan | 9.6M | Mubarak WAKASO |
8 | 6 Th09 2012 | Villarreal CF | RCD Espanyol | 4.5M | Mubarak WAKASO |
6 | 20 Th12 2011 | Elche CF | Villarreal CF | 7.7M | Mubarak WAKASO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th11 2023 | 80 | 78 | 2 |
21 Th06 2023 | 83 | 80 | 3 |
11 Th12 2022 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2021 | 86 | 85 | 1 |
19 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
16 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
26 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
21 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
8 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
18 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
5 Th11 2010 | 80 | 83 | 3 |
21 Th01 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |