Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mubarak WAKASO

Mubarak WAKASO Photo
Rubin Kazan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

25 Th07 1990

Ngày sinh

116k

Giá

116,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Rubin Kazan)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ghana SMFA World Cup 3 (0)1207,3300
15 Ghana SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0006,0010
15 Ghana SMFA World Cup 3 (0)0206,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 33 (0)2616,7030
15 Rubin Kazan Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ghana Quốc tế 20 (0)2606,6530
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rubin Kazan Hạng 1 33 (0) 2 6 16,703 0
14 Rubin Kazan Hạng 2 33 (0) 3 2 17,124 0
13 Rubin Kazan Hạng 2 31 (0) 12 9 37,482 0
12 Rubin Kazan Hạng 2 34 (0) 8 5 27,242 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 10 (0) 3 0 06,801 0
11 RCD Espanyol Hạng 1 5 (0) 0 2 06,800 0
10 RCD Espanyol Hạng 2 32 (0) 9 5 07,193 0
9 RCD Espanyol Hạng 1 32 (0) 0 2 06,781 0
8 RCD Espanyol Hạng 1 7 (0) 1 0 06,710 0
8 Villarreal CF Hạng 1 4 (0) 1 1 06,500 0
7 Villarreal CF Hạng 1 7 (0) 4 1 16,861 0
6 Elche CF Hạng 2 30 (0) 1 3 06,901 0
5 Elche CF Hạng 2 30 (0) 6 5 27,031 0
4 Elche CF Hạng 2 25 (0) 8 5 06,722 0
3 Elche CF Hạng 2 35 (0) 4 3 05,634 0
2 Elche CF Hạng 2 26 (0) 4 7 05,735 0
1 Elche CF Hạng 2 5 (0) 1 1 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu379 (0)6757106,78300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th10 2013RCD EspanyolRubin Kazan9.6MMubarak WAKASO
8 6 Th09 2012Villarreal CFRCD Espanyol4.5MMubarak WAKASO
620 Th12 2011Elche CFVillarreal CF7.7MMubarak WAKASO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th11 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th06 20238380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th12 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th11 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th11 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
21 Th01 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----