Ezequiel LAVEZZI
87
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th05 1985
Ngày sinh
227k
Giá
227,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 10 | 6 | 7,64 | 3 | 1 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 48 (0) | 10 | 5 | 2 | 7,35 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 10 | 6 | 7,64 | 3 | 1 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,70 | 2 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,65 | 3 | 1 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,61 | 1 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 36 (0) | 15 | 10 | 8 | 7,78 | 2 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,71 | 3 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 0 | 3 | 8,17 | 1 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,71 | 1 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 4 | 7 | 7,84 | 2 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,93 | 3 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,82 | 2 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 5 (0) | 2 | 0 | 8 | 7,60 | 1 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 6 | 8 | 7,62 | 1 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,24 | 4 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,36 | 0 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,68 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 147 | 101 | 82 | 7,66 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 19 Th07 2013 | Real Madrid | Paris Saint-Germain | 13.1M | Ezequiel LAVEZZI |
9 | 7 Th12 2012 | Paris Saint-Germain | Real Madrid | 16.0M | Ezequiel LAVEZZI |
8 | 5 Th09 2012 | SSC Napoli | Paris Saint-Germain | 17.4M | Ezequiel LAVEZZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2019 | 88 | 87 | 1 |
22 Th10 2018 | 89 | 88 | 1 |
20 Th03 2017 | 90 | 89 | 1 |
29 Th06 2016 | 91 | 90 | 1 |
23 Th05 2015 | 92 | 91 | 1 |
5 Th04 2012 | 91 | 92 | 1 |
27 Th05 2011 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |