Gary CAHILL
84
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th12 1985
Ngày sinh
138k
Giá
138,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea), English Cup (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 44 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,32 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,96 | 2 | 1 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,63 | 3 | 1 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,74 | 1 | 0 |
7 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
6 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,53 | 4 | 1 |
5 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
4 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
3 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,74 | 5 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Bảng H | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
2 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,88 | 2 | 1 |
1 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,56 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 16 | 31 | 8 | 6,65 | 37 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 29 Th08 2012 | Bolton Wanderers | Chelsea | 10.8M | Gary CAHILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2022 | 86 | 84 | 2 |
15 Th01 2022 | 87 | 86 | 1 |
27 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
20 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
2 Th01 2019 | 90 | 89 | 1 |
13 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
4 Th06 2014 | 90 | 91 | 1 |
13 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
13 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
11 Th12 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |