Álvaro DOMÍNGUEZ
89
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th12 2011)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
15 Th05 1989
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,045,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,07 | 3 | 1 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,22 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,07 | 3 | 1 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,96 | 4 | 2 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,11 | 2 | 1 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,41 | 2 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,69 | 1 | 1 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,30 | 1 | 1 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 17 | 18 | 5 | 6,93 | 25 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Atlético Madrid | Monchengladbach | 12.4M | Álvaro DOMÍNGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
9 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
24 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
26 Th01 2010 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |