Sergio CANALES
90
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
16 Th02 1991
Ngày sinh
4.1M
Giá
4,174,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,42 | 1 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Real Racing Club | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
9 | Real Racing Club | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 10 | 2 | 7,48 | 2 | 0 |
8 | Real Racing Club | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,31 | 2 | 0 |
7 | Real Racing Club | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,39 | 1 | 0 |
6 | Real Racing Club | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 8 | 8 | 7,59 | 1 | 0 |
5 | Real Racing Club | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 6 | 4 | 6,88 | 2 | 0 |
4 | Real Racing Club | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,24 | 1 | 0 |
3 | Real Racing Club | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,71 | 2 | 0 |
2 | Real Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 62 | 72 | 25 | 7,22 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th02 2014 | Valencia CF | Real Sociedad | 6.5M | Sergio CANALES |
10 | 29 Th06 2013 | Real Racing Club | Valencia CF | 8.9M | Sergio CANALES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2024 | 91 | 90 | 1 |
30 Th12 2021 | 90 | 91 | 1 |
22 Th06 2021 | 89 | 90 | 1 |
13 Th07 2019 | 88 | 89 | 1 |
6 Th07 2015 | 87 | 88 | 1 |
23 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
23 Th01 2010 | 75 | 85 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |