Iván BELLA
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
13 Th09 1989
Ngày sinh
86k
Giá
86,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Godoy Cruz), Argentine Cup (Godoy Cruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 10 | 0 | 7,23 | 5 | 1 |
15 | Godoy Cruz | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Godoy Cruz | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 10 | 0 | 7,23 | 5 | 1 |
14 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,41 | 2 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,95 | 3 | 0 |
13 | Club Puebla | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
11 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,42 | 2 | 0 |
10 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,04 | 3 | 3 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 40 | 43 | 9 | 7,00 | 20 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th02 2015 | Lanús | Godoy Cruz | 5.8M | Iván BELLA |
13 | 5 Th08 2014 | Club Puebla | Lanús | 7.8M | Iván BELLA |
12 | 30 Th06 2014 | Vélez Sársfield | Club Puebla | 6.6M | Iván BELLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
23 Th01 2018 | 82 | 80 | 2 |
18 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
9 Th09 2015 | 85 | 83 | 2 |
16 Th02 2015 | 86 | 85 | 1 |
2 Th08 2012 | 85 | 86 | 1 |
9 Th02 2012 | 83 | 85 | 2 |
26 Th01 2011 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |