Francesco CAPUTO
87
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th08 1987
Ngày sinh
427k
Giá
427,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Bari), Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,73 | 5 | 0 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 37 (0) | 23 | 12 | 11 | 7,73 | 7 | 0 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,95 | 3 | 1 |
12 | SSC Bari | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 11 | 4 | 7,46 | 5 | 0 |
11 | SSC Bari | Hạng 2 | 26 (0) | 10 | 7 | 0 | 7,38 | 0 | 0 |
10 | SSC Bari | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
9 | SSC Bari | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,46 | 0 | 0 |
8 | SSC Bari | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
7 | SSC Bari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | SSC Bari | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | SSC Bari | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | SSC Bari | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | SSC Bari | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
2 | SSC Bari | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 0 |
1 | SSC Bari | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 80 | 55 | 19 | 7,20 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 20 Th07 2010 | Real Madrid | SSC Bari | 1.7M | Francesco CAPUTO |
2 | 21 Th03 2010 | SSC Bari | Real Madrid | 3.0M | Francesco CAPUTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
13 Th12 2021 | 89 | 88 | 1 |
14 Th01 2021 | 88 | 89 | 1 |
19 Th08 2020 | 87 | 88 | 1 |
14 Th12 2019 | 86 | 87 | 1 |
23 Th06 2019 | 85 | 86 | 1 |
15 Th12 2018 | 84 | 85 | 1 |
14 Th06 2018 | 83 | 84 | 1 |
4 Th12 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |