Ezequiel MUÑOZ
80
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th10 1990
Ngày sinh
201k
Giá
201,000
28k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC), Italian Cup (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
13 | Palermo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,97 | 6 | 0 |
12 | Palermo FC | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,50 | 3 | 3 |
9 | Palermo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 1 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
7 | Palermo FC | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,60 | 0 | 1 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,58 | 2 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 305 (0) | 17 | 17 | 4 | 6,68 | 22 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 13 Th08 2010 | Boca Juniors | Palermo FC | 3.9M | Ezequiel MUÑOZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
26 Th10 2021 | 85 | 82 | 3 |
21 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
15 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
26 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
10 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
8 Th12 2010 | 82 | 86 | 4 |
3 Th03 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |