Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ezequiel MUÑOZ

Ezequiel MUÑOZ Photo
Palermo FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lanús)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

8 Th10 1990

Ngày sinh

201k

Giá

201,000

28k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC), Italian Cup (Palermo FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 24 (0)1006,8820
15 Palermo FC Cúp Liên đoàn Ý 3 (0)0006,3300
15 Palermo FC Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000
15 Palermo FC SMFA Champions Cup (Bảng D) 2 (0)1018,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Palermo FC Hạng 1 24 (0) 1 0 06,882 0
14 Palermo FC Hạng 1 25 (0) 2 2 16,921 0
13 Palermo FC Hạng 1 32 (0) 5 2 26,976 0
12 Palermo FC Hạng 1 34 (0) 2 1 06,742 0
11 Palermo FC Hạng 1 30 (0) 1 2 06,602 0
10 Palermo FC Hạng 1 30 (0) 1 3 06,503 3
9 Palermo FC Hạng 1 27 (0) 0 0 06,630 1
8 Palermo FC Hạng 1 24 (0) 2 1 06,624 0
7 Palermo FC Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
7 Palermo FC Hạng 1 20 (0) 0 3 06,600 1
6 Palermo FC Bảng G 2 (0) 0 0 05,000 1
6 Palermo FC Hạng 1 25 (0) 0 2 06,760 0
5 Palermo FC Hạng 1 24 (0) 2 1 16,582 0
4 Palermo FC Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
3 Palermo FC Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
3 Boca Juniors Hạng 1 2 (0) 0 0 05,000 0
2 Boca Juniors Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu305 (0)171746,68226

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
313 Th08 2010Boca JuniorsPalermo FC3.9MEzequiel MUÑOZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th09 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th10 20218582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th12 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th05 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20108286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
3 Th03 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----