Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Denys GARMASH

Denys GARMASH Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Metalist 1925 Kharkiv)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

19 Th04 1990

Ngày sinh

312k

Giá

312,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)1007,6700
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)2217,6000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 24 (0)3517,0830
15 Dynamo Kyiv Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)2107,5000
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 2 (0)1118,0000
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 2 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 40 (0)11817,2520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 24 (0) 3 5 17,083 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 27 (0) 3 3 17,043 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 17 (0) 0 1 06,761 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 23 (0) 2 4 06,832 1
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 20 (0) 2 1 06,703 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 20 (0) 0 1 07,251 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
8 Dynamo Kyiv Bảng A 2 (0) 0 0 06,500 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 8 (0) 2 1 16,500 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 9 (0) 1 4 06,671 0
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu155 (0)142036,91141

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th03 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th05 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20228385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th10 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th04 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20198886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th03 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th05 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th10 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th09 20107783Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
20 Th02 20107377Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----