Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefano AVOGADRI

Player retiring at the end of the season.
Stefano AVOGADRI Photo
Ascoli Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pisa SC)

78

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 19 Th07 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

11 Th08 1985

Ngày sinh

24k

Giá

24,000

7k

Hợp đồng

5 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Ascoli Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ascoli Calcio Hạng 2 27 (0)2206,5620
15 Ascoli Calcio Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0005,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ascoli Calcio Hạng 2 27 (0) 2 2 06,562 0
14 Ascoli Calcio Hạng 2 24 (0) 0 0 06,422 0
13 Ascoli Calcio Hạng 2 29 (0) 0 5 06,311 0
13 Piacenza Calcio Hạng 2 5 (0) 2 1 06,403 0
12 Piacenza Calcio Hạng 2 20 (0) 0 3 06,251 0
11 Piacenza Calcio Hạng 2 13 (0) 0 0 06,083 1
10 Piacenza Calcio Hạng 2 23 (0) 1 0 06,095 0
9 Piacenza Calcio Hạng 2 22 (0) 3 2 06,093 0
8 Piacenza Calcio Hạng 2 12 (0) 0 0 06,000 0
7 Piacenza Calcio Hạng 1 11 (0) 1 0 05,821 0
6 Piacenza Calcio Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
5 Piacenza Calcio Hạng 2 14 (0) 0 0 06,571 0
4 Piacenza Calcio Hạng 2 30 (0) 2 0 06,105 0
3 Piacenza Calcio Hạng 2 16 (0) 1 0 05,312 0
2 Piacenza Calcio Hạng 2 6 (0) 0 1 05,671 0
1 Piacenza Calcio Hạng 2 14 (0) 1 1 05,643 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu268 (0)131506,15331

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Piacenza CalcioAscoli Calcio816kStefano AVOGADRI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th07 20167778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th08 20128177Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----