Stefano AVOGADRI
78
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
11 Th08 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Ascoli Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
15 | Ascoli Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
14 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
13 | Ascoli Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 3 | 0 |
12 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
11 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 3 | 1 |
10 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
9 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
8 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Piacenza Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,82 | 1 | 0 |
6 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
4 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,10 | 5 | 0 |
3 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,31 | 2 | 0 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,64 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 13 | 15 | 0 | 6,15 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Piacenza Calcio | Ascoli Calcio | 816k | Stefano AVOGADRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th07 2016 | 77 | 78 | 1 |
3 Th08 2012 | 81 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |