Marco CALDERONI
78
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
18 Th02 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Bari) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Bari | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
14 | SSC Bari | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 1 |
13 | SSC Bari | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,16 | 6 | 1 |
11 | US Grosseto 1912 | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
10 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,72 | 5 | 1 |
9 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
8 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
7 | US Grosseto 1912 | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
6 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
5 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
4 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
3 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,20 | 2 | 1 |
2 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 34 | 25 | 5 | 6,54 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | US Grosseto 1912 | SSC Bari | 3.8M | Marco CALDERONI |
7 | 3 Th01 2012 | Piacenza Calcio | US Grosseto 1912 | 4.3M | Marco CALDERONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th02 2022 | 83 | 78 | 5 |
13 Th12 2019 | 82 | 83 | 1 |
10 Th02 2010 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |