Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marco CALDERONI

Marco CALDERONI Photo
SSC Bari

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Brindisi FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 1 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

18 Th02 1989

Ngày sinh

67k

Giá

67,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (SSC Bari)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Bari Hạng 1 28 (0)2406,2530
15 SSC Bari Cúp quốc gia Ý 3 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Bari Hạng 1 28 (0) 2 4 06,253 0
14 SSC Bari Hạng 2 36 (0) 4 2 06,972 1
13 SSC Bari Hạng 2 24 (0) 5 1 27,003 0
12 US Grosseto 1912 Hạng 2 32 (0) 7 7 27,166 1
11 US Grosseto 1912 Hạng 1 33 (0) 5 1 06,453 0
10 US Grosseto 1912 Hạng 2 32 (0) 5 8 06,725 1
9 US Grosseto 1912 Hạng 2 35 (0) 3 0 16,772 0
8 US Grosseto 1912 Hạng 2 35 (0) 1 0 06,432 1
7 US Grosseto 1912 Hạng 2 17 (0) 0 0 06,590 0
6 Piacenza Calcio Hạng 2 29 (0) 1 1 06,553 0
5 Piacenza Calcio Hạng 2 13 (0) 0 0 06,620 0
4 Piacenza Calcio Hạng 2 12 (0) 0 0 06,081 0
3 Piacenza Calcio Hạng 2 20 (0) 1 1 05,202 1
2 Piacenza Calcio Hạng 2 11 (0) 0 0 05,181 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)342556,54335

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014US Grosseto 1912SSC Bari3.8MMarco CALDERONI
7 3 Th01 2012Piacenza CalcioUS Grosseto 19124.3MMarco CALDERONI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th02 20228378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
13 Th12 20198283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th02 20107882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----