Rory LOY
68
Chỉ số
8 (Ngày 16 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
19 Th03 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,80 | 3 | 0 |
9 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
7 | Rangers | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
4 | Rangers | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,50 | 0 | 0 |
3 | Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 17 | 7 | 4 | 6,21 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Falkirk | Dundee | 487k | Rory LOY |
13 | 31 Th07 2014 | Rangers | Falkirk | 306k | Rory LOY |
2 | 1 Th04 2010 | Dunfermline Athletic | Rangers | 342k | Rory LOY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2020 | 76 | 68 | 8 |
4 Th08 2018 | 77 | 76 | 1 |
23 Th10 2015 | 75 | 77 | 2 |
14 Th05 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |