Daniele RAGATZU
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
21 Th09 1991
Ngày sinh
148k
Giá
148,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Cagliari | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Cagliari | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Cagliari | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,23 | 0 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th10 2014 | Hellas Verona | FC Pro Vercelli | 4.4M | Daniele RAGATZU |
12 | 20 Th02 2014 | Cagliari | Hellas Verona | 2.7M | Daniele RAGATZU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
16 Th12 2018 | 82 | 80 | 2 |
30 Th05 2013 | 80 | 82 | 2 |
25 Th05 2011 | 78 | 80 | 2 |
7 Th12 2010 | 76 | 78 | 2 |
17 Th06 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |