Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roman ZOZULYA

Player retiring at the end of the season.
Roman ZOZULYA Photo
Dnipro Dnipropetrovsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rayo Majadahonda)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

17 Th11 1989

Ngày sinh

132k

Giá

132,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Dnipro Dnipropetrovsk), Russian Cup (Dnipro Dnipropetrovsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 1 (0)0106,0000
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 24 (0)1106,5022
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5000
15 Dnipro Dnipropetrovsk Cúp Quốc gia Nga 3 (0)1117,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 8 (0)1106,7510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 24 (0) 1 1 06,502 2
14 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 17 (0) 7 6 07,531 0
13 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 18 (0) 5 4 07,502 0
12 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 10 (0) 0 0 06,602 0
11 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 6 (0) 0 2 07,001 0
10 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 8 (0) 2 3 17,120 0
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 7 (0) 0 1 07,140 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 4 (0) 1 2 17,002 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 3 2 08,001 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 5 (0) 1 1 07,600 0
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 2 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu101 (0)202427,08112

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
728 Th03 2012Dynamo KyivDnipro Dnipropetrovsk3.1MRoman ZOZULYA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th02 20218482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th09 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th03 20138386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
15 Th04 20118083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th09 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th06 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----