Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yevhen SELIN

Yevhen SELIN Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UCSA Tarasivka)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 11 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

9 Th05 1988

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Charity Shield (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)0007,6700
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 18 (0)1016,9430
15 Dynamo Kyiv Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0007,5000
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0007,6700
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 3 (0)1006,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 34 (0)3007,0030
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 18 (0) 1 0 16,943 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 31 (0) 0 1 06,771 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 4 (0) 0 0 06,501 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 26 (0) 0 0 06,543 1
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 14 (0) 1 0 16,860 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 14 (0) 0 1 06,141 1
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 4 (0) 0 0 07,750 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 6 (0) 0 1 06,501 0
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 29 (0) 0 0 03,556 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 10 (0) 0 1 04,701 0
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu162 (0)2425,99172

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
727 Th04 2012FC Metalist 1925 KharkivVorskla Poltava4.2MYevhen SELIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th03 20247873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
22 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th04 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th03 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th05 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th10 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th04 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th08 20107482Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----