Vadym BOLOHAN
77
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th08 1986
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 93% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Moldova | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Moldova | Quốc tế | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th10 2014 | Karpaty Lviv | FC Milsami | 3.6M | Vadym BOLOHAN |
8 | 15 Th06 2012 | PFC Sevastopol | Karpaty Lviv | 2.4M | Vadym BOLOHAN |
4 | 22 Th12 2010 | Hoverla Uzhhorod | PFC Sevastopol | 3.9M | Vadym BOLOHAN |
3 | 18 Th06 2010 | Zorya Luhansk | Hoverla Uzhhorod | 4.7M | Vadym BOLOHAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2022 | 81 | 77 | 4 |
27 Th06 2009 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |