Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fraser FORSTER

Fraser FORSTER Photo
Southampton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tottenham Hotspur)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

17 Th03 1988

Ngày sinh

662k

Giá

662,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

201

Chiều cao (cm)

93

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Southampton), English Cup (Southampton)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 38 (0)0066,9700
15 Southampton Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0006,6700
15 Southampton Cúp Quốc gia Anh 4 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Southampton Hạng 1 38 (0) 0 0 66,970 0
14 Southampton Hạng 2 38 (0) 0 0 27,030 0
13 Southampton Hạng 1 23 (0) 0 0 16,700 0
13 Celtic Hạng 1 15 (0) 0 0 06,670 0
12 Celtic Bảng H 6 (0) 0 0 07,170 0
12 Celtic Hạng 1 36 (0) 0 0 26,970 0
11 Celtic Bảng D 6 (0) 0 0 06,670 0
11 Celtic Hạng 1 36 (0) 0 0 37,140 0
10 Celtic Bảng E 6 (0) 0 0 16,830 0
10 Celtic Hạng 1 36 (0) 0 0 57,140 0
9 Celtic Hạng 1 36 (0) 0 0 17,470 0
6 Newcastle United Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
3 Norwich City Hạng 3 13 (0) 0 0 27,000 0
2 Norwich City Hạng 3 7 (0) 0 0 06,710 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu298 (0)00237,0300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 8 Th09 2014CelticSouthampton8.5MFraser FORSTER
9 7 Th11 2012Newcastle UnitedCeltic5.2MFraser FORSTER
327 Th06 2010Norwich CityNewcastle United3.0MFraser FORSTER
221 Th03 2010Newcastle UnitedNorwich City765kFraser FORSTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th06 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20188987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th01 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th03 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th11 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th10 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th11 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th05 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20097377Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----