Fraser FORSTER
85
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
17 Th03 1988
Ngày sinh
662k
Giá
662,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
201
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,14 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,47 | 0 | 0 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 13 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Norwich City | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 0 | 0 | 23 | 7,03 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th09 2014 | Celtic | Southampton | 8.5M | Fraser FORSTER |
9 | 7 Th11 2012 | Newcastle United | Celtic | 5.2M | Fraser FORSTER |
3 | 27 Th06 2010 | Norwich City | Newcastle United | 3.0M | Fraser FORSTER |
2 | 21 Th03 2010 | Newcastle United | Norwich City | 765k | Fraser FORSTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
25 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
10 Th06 2018 | 89 | 87 | 2 |
12 Th01 2015 | 88 | 89 | 1 |
26 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
14 Th11 2012 | 86 | 87 | 1 |
15 Th10 2011 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2011 | 83 | 85 | 2 |
10 Th11 2010 | 80 | 83 | 3 |
8 Th05 2010 | 77 | 80 | 3 |
9 Th12 2009 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |