Eduardo DOMÍNGUEZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
45
Tuổi
1 Th09 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
12 | CA Huracán | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
11 | CA Huracán | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,33 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | Không | CA Huracán | 1.2M | Eduardo DOMÍNGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2014 | 80 | 78 | 2 |
3 Th11 2013 | 82 | 80 | 2 |
6 Th03 2013 | 84 | 82 | 2 |
4 Th03 2010 | 85 | 84 | 1 |
13 Th06 2009 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |