Georgi SCHENNIKOV
82
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
27 Th04 1991
Ngày sinh
428k
Giá
428,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CSKA Moskva | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 1 |
12 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
11 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
10 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 4 | 1 |
7 | CSKA Moskva | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
7 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,93 | 1 | 0 |
5 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,63 | 5 | 0 |
4 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
3 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
2 | CSKA Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,97 | 4 | 0 |
1 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,97 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 433 (0) | 12 | 15 | 1 | 6,27 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th07 2023 | 84 | 82 | 2 |
7 Th10 2022 | 85 | 84 | 1 |
28 Th09 2020 | 86 | 85 | 1 |
25 Th04 2019 | 87 | 86 | 1 |
17 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
9 Th02 2011 | 87 | 88 | 1 |
26 Th08 2010 | 86 | 87 | 1 |
16 Th02 2010 | 83 | 86 | 3 |
30 Th06 2009 | 74 | 83 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |