Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Georgi SCHENNIKOV

Player retiring at the end of the season.
Georgi SCHENNIKOV Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CSKA Moskva)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

27 Th04 1991

Ngày sinh

428k

Giá

428,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0)1106,8330
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000
15 CSKA Moskva SMFA Shield 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 24 (0)1006,7121
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 1 1 06,833 0
14 CSKA Moskva Bảng A 2 (0) 0 0 07,500 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 33 (0) 1 2 06,852 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 18 (0) 0 0 06,941 1
12 CSKA Moskva Hạng 1 32 (0) 0 0 06,694 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 0 2 06,791 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 18 (0) 2 4 06,831 0
9 CSKA Moskva Hạng 1 20 (0) 3 1 17,003 0
8 CSKA Moskva Hạng 1 34 (0) 0 0 06,294 1
7 CSKA Moskva Bảng C 6 (0) 0 0 05,501 0
7 CSKA Moskva Hạng 1 35 (0) 2 1 06,001 0
6 CSKA Moskva Hạng 1 30 (0) 1 1 05,931 0
5 CSKA Moskva Hạng 1 27 (0) 2 0 06,635 0
4 CSKA Moskva Hạng 2 36 (0) 0 2 06,582 0
3 CSKA Moskva Hạng 2 24 (0) 0 0 05,751 0
2 CSKA Moskva Hạng 2 32 (0) 0 1 04,974 0
1 CSKA Moskva Hạng 1 33 (0) 0 0 04,974 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu433 (0)121516,27383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th07 20238482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th10 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th09 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th04 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th04 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th08 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
30 Th06 20097483Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----