Jonás GUTIÉRREZ
80
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
5 Th07 1983
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,70 | 2 | 2 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,29 | 3 | 1 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 3 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,16 | 0 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
7 | Newcastle United | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,59 | 0 | 1 |
6 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
5 | Newcastle United | Hạng 2 | 19 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
4 | Newcastle United | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 4 | 5 | 7,68 | 0 | 0 |
3 | Newcastle United | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
2 | Newcastle United | Hạng 1 | 37 (0) | 5 | 6 | 0 | 5,97 | 5 | 0 |
1 | Newcastle United | Hạng 2 | 36 (0) | 13 | 11 | 4 | 7,39 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 327 (0) | 86 | 64 | 19 | 6,91 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2020 | 83 | 80 | 3 |
31 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
30 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
30 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
2 Th09 2013 | 89 | 88 | 1 |
13 Th04 2012 | 88 | 89 | 1 |
11 Th12 2009 | 90 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |