Deniz KADAH
75
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
2 Th03 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Dusseldorf | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Dusseldorf | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
7 | Dusseldorf | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
6 | Dusseldorf | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Dusseldorf | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
3 | Dusseldorf | Hạng 2 | 12 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Dusseldorf | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,57 | 0 | 0 |
1 | Dusseldorf | Hạng 2 | 16 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 30 | 21 | 5 | 6,84 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th04 2014 | Hanover | Caykur Rizespor | 615k | Deniz KADAH |
11 | 2 Th01 2014 | Dusseldorf | Hanover | 777k | Deniz KADAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2022 | 78 | 75 | 3 |
16 Th09 2020 | 80 | 78 | 2 |
16 Th04 2020 | 82 | 80 | 2 |
12 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
17 Th09 2015 | 81 | 83 | 2 |
5 Th11 2014 | 78 | 81 | 3 |
14 Th12 2013 | 77 | 78 | 1 |
17 Th11 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |