Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Arsen GOSHOKOV

Player retiring at the end of the season.
Arsen GOSHOKOV Photo
Spartak Nalchik

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC KamAZ)

80

Chỉ số

Chỉ số tăng 2 (Ngày 16 Th02 2012)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

5 Th06 1991

Ngày sinh

236k

Giá

236,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Spartak Nalchik)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 21 (0)2316,4340
15 Spartak Nalchik Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0005,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 21 (0) 2 3 16,434 0
14 Spartak Nalchik Hạng 2 9 (0) 2 3 06,891 0
13 Spartak Nalchik Hạng 2 4 (0) 3 0 17,001 0
12 Spartak Nalchik Hạng 2 3 (0) 2 1 07,331 0
11 Spartak Nalchik Hạng 2 13 (0) 3 6 17,001 0
10 Spartak Nalchik Hạng 2 17 (0) 4 5 16,592 0
9 Spartak Nalchik Hạng 2 12 (0) 3 2 17,251 0
8 Spartak Nalchik Hạng 2 30 (0) 6 4 27,135 0
7 Spartak Nalchik Hạng 2 25 (0) 7 9 16,963 0
6 Spartak Nalchik Hạng 2 26 (0) 8 3 06,734 0
5 Spartak Nalchik Hạng 2 19 (0) 3 4 06,842 0
4 Spartak Nalchik Hạng 2 14 (0) 8 2 26,503 0
3 Spartak Nalchik Hạng 2 18 (0) 2 4 05,832 0
2 Spartak Nalchik Hạng 2 7 (0) 6 1 27,001 0
1 Spartak Nalchik Hạng 2 9 (0) 4 2 06,672 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu227 (0)6349126,76330

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th02 20127880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th02 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----