Arsen GOSHOKOV
80
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
5 Th06 1991
Ngày sinh
236k
Giá
236,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Spartak Nalchik) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,43 | 4 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,43 | 4 | 0 |
14 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
13 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
9 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
8 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,13 | 5 | 0 |
7 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,96 | 3 | 0 |
6 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 26 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
5 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,84 | 2 | 0 |
4 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 14 (0) | 8 | 2 | 2 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
2 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 7 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 227 (0) | 63 | 49 | 12 | 6,76 | 33 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2012 | 78 | 80 | 2 |
8 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |