Javier PASTORE
83
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th06 1989
Ngày sinh
365k
Giá
365,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,29 | 4 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 41 (0) | 12 | 6 | 1 | 7,44 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,29 | 4 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 8 | 5 | 7,58 | 2 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,29 | 3 | 1 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,38 | 0 | 1 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,19 | 1 | 1 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,60 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 1 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,05 | 0 | 0 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 351 (0) | 62 | 69 | 17 | 7,11 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Real Madrid | Paris Saint-Germain | 9.6M | Javier PASTORE |
9 | 5 Th04 2013 | Paris Saint-Germain | Real Madrid | 15.0M | Javier PASTORE |
6 | 7 Th11 2011 | Palermo FC | Paris Saint-Germain | 17.9M | Javier PASTORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
18 Th12 2022 | 85 | 84 | 1 |
22 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
25 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
13 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
21 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
30 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
9 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
29 Th04 2015 | 90 | 91 | 1 |
8 Th12 2010 | 89 | 90 | 1 |
19 Th06 2010 | 87 | 89 | 2 |
30 Th01 2010 | 85 | 87 | 2 |
13 Th06 2009 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |