Rui FONTE
80
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
23 Th04 1990
Ngày sinh
189k
Giá
189,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 18 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,56 | 2 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 7 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 19 | 14 | 3 | 7,22 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th04 2014 | RCD Espanyol | SL Benfica | 4.2M | Rui FONTE |
8 | 6 Th09 2012 | Sporting CP | RCD Espanyol | 3.0M | Rui FONTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2023 | 81 | 80 | 1 |
6 Th07 2022 | 82 | 81 | 1 |
20 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
6 Th07 2021 | 85 | 83 | 2 |
18 Th09 2016 | 84 | 85 | 1 |
21 Th01 2013 | 82 | 84 | 2 |
18 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
21 Th12 2011 | 76 | 80 | 4 |
25 Th05 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |