Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy HAWORTH

Player retiring at the end of the season.
Andy HAWORTH Photo
Cheltenham Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ashton United)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 25 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

28 Th11 1988

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

3k

Hợp đồng

5 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Cheltenham Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cheltenham Town Hạng 5 23 (0)41106,7800
15 Cheltenham Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cheltenham Town Hạng 5 23 (0) 4 11 06,780 0
14 Cheltenham Town Hạng 5 29 (0) 5 8 16,762 1
13 Cheltenham Town Hạng 5 34 (0) 8 3 36,884 0
12 Notts County Hạng 3 7 (0) 1 1 06,431 0
12 Notts County Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
11 Notts County Hạng 3 15 (0) 3 4 06,201 0
10 Bury Hạng 3 9 (0) 0 0 05,672 0
9 Bury Hạng 3 28 (0) 7 4 06,295 0
8 Bury Hạng 4 7 (0) 0 4 05,860 0
7 Bury Hạng 4 5 (0) 1 1 04,000 0
6 Bury Hạng 4 10 (0) 4 2 06,301 0
5 Bury Hạng 4 11 (0) 3 1 05,362 0
4 Blackburn Rovers Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu180 (0)363946,36181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Notts CountyCheltenham Town266kAndy HAWORTH
1224 Th05 2014TamworthNotts County297kAndy HAWORTH
12 1 Th03 2014Notts CountyTamworth295kAndy HAWORTH
1013 Th07 2013BuryNotts County421kAndy HAWORTH
5 4 Th04 2011Blackburn RoversBury198kAndy HAWORTH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th10 20206765Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th09 20177067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
9 Th08 20157470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----