Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jordan HENDERSON

Jordan HENDERSON Photo
Liverpool

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ajax)

91

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

17 Th06 1990

Ngày sinh

5.0M

Giá

5,010,000

49k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 32 (0)10437,2860
15 Liverpool Cúp liên đoàn Anh 2 (0)2009,0000
15 Liverpool Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0207,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Liverpool Hạng 1 32 (0) 10 4 37,286 0
14 Liverpool Bảng B 5 (0) 0 0 06,801 0
14 Liverpool Hạng 1 25 (0) 4 7 17,280 0
13 Liverpool Hạng 1 33 (0) 7 6 17,066 1
12 Liverpool Bảng B 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Liverpool Hạng 1 27 (0) 9 0 27,192 0
11 Liverpool Hạng 1 31 (0) 12 8 47,392 1
10 Liverpool Hạng 1 21 (0) 2 2 16,952 0
9 Liverpool Hạng 1 16 (0) 0 1 06,693 0
6 Sunderland Bảng B 1 (0) 0 0 07,001 0
6 Sunderland Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Sunderland Hạng 1 28 (0) 4 1 16,502 1
4 Sunderland Hạng 1 33 (0) 10 7 16,336 0
3 Sunderland Hạng 1 14 (0) 3 2 06,710 0
2 Coventry City Hạng 2 33 (0) 1 5 16,332 0
1 Coventry City Hạng 2 29 (0) 2 7 06,101 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu331 (0)6450156,81344

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
612 Th08 2011SunderlandLiverpool12.8MJordan HENDERSON
310 Th05 2010Coventry CitySunderland7.0MJordan HENDERSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th07 20239291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20209192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th07 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th09 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th12 20097884Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----