Stephen DARBY
77
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
6 Th10 1988
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,58 | 1 | 1 |
15 | Bradford City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,58 | 1 | 1 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 4 | 1 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 4 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 18 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 15 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,07 | 2 | 1 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,12 | 0 | 1 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,35 | 16 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Liverpool | Bradford City | 566k | Stephen DARBY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |