Kelvin LEERDAM
80
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
24 Th06 1990
Ngày sinh
190k
Giá
190,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,96 | 6 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,45 | 6 | 0 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
11 | Vitesse | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Feyenoord | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
9 | Feyenoord | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
8 | Feyenoord | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,30 | 5 | 0 |
7 | Feyenoord | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 3 | 2 |
6 | Feyenoord | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Feyenoord | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
4 | Feyenoord | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
3 | Feyenoord | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 341 (0) | 12 | 15 | 2 | 6,60 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 13 Th12 2013 | Feyenoord | Vitesse | 6.1M | Kelvin LEERDAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2023 | 81 | 80 | 1 |
30 Th09 2022 | 82 | 81 | 1 |
22 Th11 2021 | 84 | 82 | 2 |
8 Th04 2018 | 85 | 84 | 1 |
2 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
10 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
7 Th05 2010 | 82 | 84 | 2 |
23 Th10 2009 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |