Ismael SOSA
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
18 Th01 1987
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (UNAM Pumas), Mexican Cup (UNAM Pumas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,93 | 3 | 1 |
15 | UNAM Pumas | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | UNAM Pumas | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,93 | 3 | 1 |
14 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 9 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
12 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 12 | 3 | 7,30 | 2 | 0 |
11 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
10 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 15 | 6 | 7,29 | 3 | 1 |
9 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
8 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
8 | Independiente | Hạng 2 | 20 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,55 | 1 | 0 |
7 | Independiente | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 2 | 4 | 7,10 | 5 | 0 |
6 | Independiente | Hạng 1 | 26 (0) | 13 | 4 | 6 | 7,62 | 3 | 0 |
5 | Independiente | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 9 | 8 | 7,69 | 1 | 1 |
4 | Independiente | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Independiente | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
3 | Independiente | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 15 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
2 | Independiente | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 5 | 7,60 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Independiente | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 110 | 105 | 47 | 7,21 | 33 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th01 2014 | Gaziantepspor | UNAM Pumas | 6.2M | Ismael SOSA |
8 | 13 Th09 2012 | Independiente | Gaziantepspor | 5.9M | Ismael SOSA |
2 | 9 Th04 2010 | Boca Juniors | Independiente | 4.7M | Ismael SOSA |
1 | 19 Th10 2009 | Independiente | Boca Juniors | 6.3M | Ismael SOSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
16 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
22 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
9 Th11 2018 | 86 | 85 | 1 |
22 Th01 2016 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |