Juan Manuel MARTÍNEZ
78
Chỉ số
5 (Ngày 9 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
25 Th10 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-7-9-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Boca Juniors), SMFA Super Cup (Boca Juniors), Argentine Shield (Boca Juniors) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,29 | 3 | 1 |
15 | Boca Juniors | Cúp Liên đoàn Argentina | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Boca Juniors | SMFA Super Cup | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Boca Juniors | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,29 | 3 | 1 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 5 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 6 | 5 | 7,44 | 2 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,20 | 5 | 1 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 31 (0) | 18 | 16 | 7 | 7,81 | 1 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,54 | 1 | 2 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 8 | 7 | 7,64 | 1 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 26 (0) | 13 | 6 | 3 | 7,35 | 5 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 3 | 11 | 7,71 | 1 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,25 | 1 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,50 | 1 | 1 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 25 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,40 | 2 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 2 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 2 | 2 | 6,08 | 3 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,24 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 359 (0) | 130 | 90 | 62 | 7,36 | 28 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 24 Th03 2013 | Vélez Sársfield | Boca Juniors | 6.9M | Juan Manuel MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2022 | 83 | 78 | 5 |
14 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th08 2015 | 87 | 85 | 2 |
26 Th01 2011 | 84 | 87 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |