Abu OGOGO
65
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th11 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 34 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,65 | 5 | 0 |
12 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,03 | 2 | 1 |
11 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
10 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 22 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
9 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
8 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
6 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 0 | 0 |
3 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,97 | 5 | 0 |
2 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,20 | 8 | 0 |
1 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,04 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 316 (0) | 17 | 19 | 0 | 6,10 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2023 | 70 | 65 | 5 |
11 Th02 2022 | 73 | 70 | 3 |
1 Th11 2020 | 76 | 73 | 3 |
11 Th10 2015 | 75 | 76 | 1 |
24 Th07 2015 | 74 | 75 | 1 |
8 Th09 2011 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |