Jimmy DURMAZ
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
22 Th03 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
15 | Sweden | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,43 | 5 | 0 |
15 | Olympiacos | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 14 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,43 | 5 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,61 | 2 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,45 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 15 | 11 | 3 | 7,51 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Không | Olympiacos | 2.8M | Jimmy DURMAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th04 2024 | 80 | 78 | 2 |
30 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
1 Th06 2023 | 85 | 82 | 3 |
4 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
14 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
22 Th10 2014 | 85 | 86 | 1 |
10 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
12 Th08 2011 | 83 | 84 | 1 |
22 Th09 2010 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |