Patrick NYARKO
77
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
15 Th01 1986
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Chicago Fire) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chicago Fire | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Chicago Fire | North American Shield | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chicago Fire | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Chicago Fire | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Chicago Fire | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
12 | Chicago Fire | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,42 | 3 | 0 |
11 | Chicago Fire | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
10 | Chicago Fire | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,79 | 6 | 0 |
9 | Chicago Fire | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Chicago Fire | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
7 | Chicago Fire | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
6 | Chicago Fire | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
5 | Chicago Fire | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,25 | 4 | 1 |
4 | Chicago Fire | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,62 | 2 | 0 |
3 | Chicago Fire | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,95 | 3 | 1 |
2 | Chicago Fire | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Chicago Fire | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 260 (0) | 71 | 57 | 19 | 7,14 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2019 | 80 | 77 | 3 |
6 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
3 Th07 2016 | 81 | 82 | 1 |
21 Th09 2011 | 80 | 81 | 1 |
11 Th01 2011 | 78 | 80 | 2 |
8 Th04 2010 | 77 | 78 | 1 |
5 Th08 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |