Chris TIERNEY
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th04 2010)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
9 Th01 1986
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (New England Revolution), North American Cup (New England Revolution) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,41 | 5 | 1 |
15 | New England Revolution | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | New England Revolution | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New England Revolution | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,41 | 5 | 1 |
14 | New England Revolution | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
13 | New England Revolution | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,40 | 2 | 0 |
12 | New England Revolution | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | New England Revolution | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,37 | 6 | 0 |
10 | New England Revolution | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
9 | New England Revolution | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
8 | New England Revolution | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 6 | 1 | 6,62 | 5 | 0 |
7 | New England Revolution | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
6 | New England Revolution | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 2 | 6,31 | 7 | 0 |
5 | New England Revolution | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
4 | New England Revolution | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
2 | New England Revolution | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,39 | 3 | 0 |
1 | New England Revolution | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,60 | 1 | 0 |
1 | New England Revolution | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,94 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 62 | 33 | 7 | 6,23 | 43 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th04 2010 | 78 | 80 | 2 |
7 Th08 2009 | 76 | 78 | 2 |
5 Th08 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |