Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Severino DURVAL

Player retiring at the end of the season.
Severino DURVAL Photo
Sport Recife

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sport Recife)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th10 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

11 Th07 1980

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Sport Recife), Brazilian Cup (Sport Recife)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sport Recife Hạng 2 32 (0)3226,9750
15 Sport Recife Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Sport Recife Cúp Quốc gia Brazil 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sport Recife Hạng 2 32 (0) 3 2 26,975 0
14 Sport Recife Hạng 2 31 (0) 2 0 06,743 1
13 Sport Recife Hạng 2 31 (0) 1 3 16,812 1
12 Santos FC Hạng 2 28 (0) 0 0 16,960 0
11 Santos FC Hạng 2 33 (0) 4 1 17,032 0
10 Santos FC Hạng 2 29 (0) 3 2 07,212 1
9 Santos FC Hạng 2 34 (0) 1 6 07,031 1
8 Santos FC Hạng 2 32 (0) 2 3 26,814 0
7 Santos FC Hạng 2 28 (0) 2 2 06,642 0
6 Santos FC Hạng 1 32 (0) 0 2 06,564 0
5 Santos FC Hạng 1 32 (0) 4 3 16,664 0
4 Santos FC Hạng 1 34 (0) 2 0 16,595 0
3 Santos FC Hạng 1 5 (0) 0 1 05,400 0
3 Sport Recife Hạng 2 20 (0) 1 0 06,150 0
2 Sport Recife Hạng 2 25 (0) 1 1 05,844 0
1 Sport Recife Hạng 2 26 (0) 1 0 06,503 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu452 (0)272696,71414

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 3 Th07 2014Santos FCSport Recife5.0MSeverino DURVAL
324 Th07 2010Sport RecifeSantos FC6.9MSeverino DURVAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th10 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th07 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th09 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th09 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----