Severino DURVAL
82
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
11 Th07 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Sport Recife), Brazilian Cup (Sport Recife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,97 | 5 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,97 | 5 | 0 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,74 | 3 | 1 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,81 | 2 | 1 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,96 | 0 | 0 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,21 | 2 | 1 |
9 | Santos FC | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,03 | 1 | 1 |
8 | Santos FC | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,81 | 4 | 0 |
7 | Santos FC | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
6 | Santos FC | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,66 | 4 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,59 | 5 | 0 |
3 | Santos FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
3 | Sport Recife | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
2 | Sport Recife | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,84 | 4 | 0 |
1 | Sport Recife | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 452 (0) | 27 | 26 | 9 | 6,71 | 41 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th07 2014 | Santos FC | Sport Recife | 5.0M | Severino DURVAL |
3 | 24 Th07 2010 | Sport Recife | Santos FC | 6.9M | Severino DURVAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th10 2018 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2016 | 85 | 83 | 2 |
1 Th07 2014 | 86 | 85 | 1 |
7 Th09 2010 | 85 | 86 | 1 |
11 Th09 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |