Rochdi ACHENTEH
77
Chỉ số
5 (Ngày 19 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
7 Th03 1988
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
165
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 12 | 16 | 0 | 6,54 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Vitesse | 2.5M | Rochdi ACHENTEH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2018 | 82 | 77 | 5 |
29 Th08 2016 | 84 | 82 | 2 |
16 Th05 2015 | 83 | 84 | 1 |
23 Th01 2014 | 82 | 83 | 1 |
3 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
5 Th02 2013 | 75 | 80 | 5 |
29 Th10 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |