Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

João ROJAS

João ROJAS Photo
Cruz Azul

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AD Tarma)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 3 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

14 Th06 1989

Ngày sinh

82k

Giá

82,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Cruz Azul), SMFA Shield (Cruz Azul), Mexican Shield (Cruz Azul)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ecuador SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 29 (0)6737,2140
15 Cruz Azul Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Cruz Azul Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0006,0000
15 Cruz Azul SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ecuador Quốc tế 20 (0)3417,2520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cruz Azul Hạng 1 29 (0) 6 7 37,214 0
14 Cruz Azul Hạng 1 25 (0) 7 9 27,402 0
13 Cruz Azul Hạng 1 31 (0) 12 15 97,583 0
12 Cruz Azul Hạng 1 29 (0) 3 6 37,211 0
11 Cruz Azul Hạng 1 21 (0) 14 4 57,763 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu135 (0)4241227,41130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 6 Th10 2013KhôngCruz Azul5.2MJoão ROJAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th11 20228379Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
14 Th09 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th02 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th02 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th04 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th08 20098283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----