Souza MAICON
80
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th09 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Grêmio), Brazilian Cup (Grêmio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grêmio | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Grêmio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Figueirense | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Figueirense | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,14 | 1 | 0 |
8 | Figueirense | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
7 | Figueirense | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,31 | 2 | 0 |
6 | Figueirense | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,39 | 5 | 0 |
5 | Figueirense | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,04 | 3 | 1 |
4 | Figueirense | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,22 | 3 | 1 |
3 | Figueirense | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,50 | 5 | 0 |
2 | Figueirense | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
2 | Duisburg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Duisburg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 33 | 42 | 9 | 6,46 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th03 2015 | São Paulo FC | Grêmio | 3.5M | Souza MAICON |
2 | 18 Th03 2010 | Duisburg | Figueirense | 2.9M | Souza MAICON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2021 | 85 | 80 | 5 |
28 Th08 2021 | 86 | 85 | 1 |
2 Th11 2018 | 85 | 86 | 1 |
23 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2016 | 85 | 86 | 1 |
5 Th10 2012 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |